Đóng

Giới thiệu về trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai viện của chúng tôiThống kê ngoại trú

Xu hướng đếm ngoại trú

Đơn vị: người/ngày

2019 2020 2021 2022 2023
Số lượng trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai nhân ngoại trú 2059.8 1978.3 2274.1 2337.1 2172.6

Số lượng trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai nhân ngoại trú của bộ phận

Tổng số trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai nhân ngoại trú

Đơn vị: người

2021 2022 2023 2021 2022 2023
Ung thư huyết học 21,318 22,166 21,296 Da liễu 34,223 35,417 34,393
Hệ thống hô hấp
Y học về ung thư
15,713 17,270 17,627 Thần kinh học 31,372 32,256 30,304
tim mạch 30,238 30,647 29,962 Nhãn khoa 42,629 44,435 42,242
Nephrology 10,600 11,761 11,669 ent/
Phẫu thuật đầu và cổ
40,396 40,857 39,924
Nội khoa nội tiết 14,833 14,955 14,390 X quang 19,884 18,486 17,859
tiêu hóa
Y học gan
48,863 49,362 47,938 Khoa Y tế Nữ 34,210 35,616 35,556
Y học tâm lý 7,790 7,356 6,937 Phòng khám trước phẫu thuật 4,369 3,225 4,186
Thần kinh 15,242 15,437 14,000 Phẫu thuật hô hấp 6,966 7,873 7,817
Thần kinh học 6,375 6,823 6,857 Phẫu thuật tim mạch 5,567 5,318 5,009
Nhi khoa 19,104 19,566 18,990 Phục hồi chức năng
nhiệt độ
7,624 7,956 7,926
Phẫu thuật đường tiêu hóa 17,642 18,290 18,214 Bộ Y tế Tổng hợp 4,207 4,029 3,631
Phẫu thuật Bill-Pancreatic 7,877 8,268 7,992 Khoa Y học Cấp cứu 713 716 509
Phẫu thuật gan 6,957 7,229 7,258 Pain
Phòng khám
1,838 2,283 2,391
Phẫu thuật vú 13,859 13,958 14,894 Chăm sóc giảm nhẹ 2,108 2,020 1,944
Phẫu thuật nhi 5,097 5,212 4,687 Hệ thống hô hấp
Thuốc của các trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai truyền nhiễm
11,959 13,583 11,473
Phẫu thuật thần kinh 10,103 10,184 10,065 Phẫu thuật nha khoa và miệng 14,524 14,903 15,784
orthopedics 39,989 43,150 42,172 Kiểm tra lâm sàng
Khoa Y
- - 90
Viêm khớp dạng thấp
trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai Colligen
18,100 18,242 19,285 Total 583,111 600,524 586,608
Phẫu thuật thẩm mỹ 10,822 11,675 11,337

Số trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai nhân ngoại trú

Đơn vị: người

2021 2022 2023 2021 2022 2023
Ung thư huyết học 662 647 686 Da liễu 2,661 2,658 2,817
Hệ thống hô hấp
Y học về ung thư
821 858 914 Neuro-Urology 2,047 2,191 1,952
tim mạch 2,583 2,577 2,750 Nhãn khoa 3,195 3,343 3,268
Nephrology 528 658 618 ent/
Phẫu thuật đầu và cổ
4,085 3,712 3,426
Nội khoa nội tiết 970 942 1,091 X quang 1,806 1,768 1,902
tiêu hóa
Y học gan
3,805 3,685 3,796 Khoa Y tế Nữ 2,404 2,679 2,398
Y học tâm lý 436 408 355 Phòng khám trước phẫu thuật 3,613 2,457 3,186
Thần kinh 1,225 1,205 1,246 Phẫu thuật hô hấp 513 533 584
Thần kinh học 423 445 457 Phẫu thuật tim mạch 428 513 565
Nhi khoa 2,435 2,600 1,742 Phục hồi chức năng
nhiệt độ
916 577 571
Phẫu thuật đường tiêu hóa 793 794 832 Bộ Y tế Tổng hợp 1,345 1,362 1,270
Phẫu thuật hóa học-pancreatic 378 366 371 Khoa Y học Cấp cứu 306 378 254
Phẫu thuật gan 207 204 181 Pain
Phòng khám
226 246 230
Phẫu thuật vú 865 867 850 Chăm sóc giảm nhẹ 206 174 168
Phẫu thuật nhi 1,149 1,124 554 Hệ thống hô hấp
Thuốc của các trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai truyền nhiễm
2,259 2,441 1,434
Phẫu thuật thần kinh 1,137 1,027 943 Phẫu thuật nha khoa và miệng 5,633 5,931 6,396
orthopedics 3,210 3,381 3,272 Kiểm tra lâm sàng
Khoa Y
- - 71
Viêm khớp dạng thấp
trang nhà cái uy tín nhất việt nam 10nhacai colligen
711 681 750 Total 55,681 55,241 53,709
Phẫu thuật thẩm mỹ 1,700 1,809 1,809